CPU Intel Core i3 12100F NEW TRAY (3.30 Up to 4.30GHz | 12MB | 4C 8T | Socket 1700 | Alder Lake | No GPU | 58W) BH 36 THÁNG

Thương hiệu: Khác Mã sản phẩm: Đang cập nhật
2,490,000₫ 2,850,000₫
-13%
(Tiết kiệm: 360,000₫)

CPU Intel Core i3 12100F NEW TRAY (3.30 Up to 4.30GHz | 12MB | 4C 8T | Socket 1700 | Alder Lake | No GPU | 58W) BH 36 THÁNG KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI

  • Nhập mã EGANY thêm 5% đơn hàng [coupon="EGANY"]
  • Giảm giá 10% khi mua từ 5 sản phẩm
  • Tặng phiếu mua hàng khi mua từ 500k

Gọi đặt mua 1800.0000 (7:30 - 22:00)

  • Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
  • Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
    Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
  • Đổi trả miễn phí trong 30 ngày
    Đổi trả miễn phí trong 30 ngày

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

  • Bộ xử lý: I3 12100F – Alder Lake
  • Bộ nhớ đệm: 12 MB Cache (Total L2 Cache: 5 MB)
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.30 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA 1700
  • Số lõi: 4, Số luồng: 8
  • TDP: 58 W (Max. 89W)
  • Đồ họa tích hợp: Không tích hợp
  • Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB (Up to DDR5 4800 MT/s | Up to DDR4 3200 MT/s)
  • Giới thiệu CPU Intel Core i3 12100F ( Alder Lake | Socket 1700 )

  • Bộ Sưu Tập Sản Phẩm: 12th Generation Intel® Core™ i3 Processors
  • Tên mã: Alder Lake trước đây của các sản phẩm
  • Số hiệu Bộ xử lý: i3-12100F
  • Thông tin kỹ thuật CPU

  • Số lõi: 4
  • # of Performance-cores: 4
  • # of Efficient-cores: 0
  • Số luồng: 8
  • Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
  • Performance-core Max Turbo Frequency: 4.30 GHz
  • Performance-core Base Frequency: 3.30 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 12 MB Intel® Smart Cache
  • Total L2 Cache: 5 MB
  • Processor Base Power: 58 W
  • Maximum Turbo Power: 89 W
  • Thông số bộ nhớ

  • Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB
  • Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 4800 MT/s | Up to DDR4 3200 MT/s
  • Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa: 2
  • Băng thông bộ nhớ tối đa: 76.8 GB/s
  • Các tùy chọn mở rộng

  • Direct Media Interface (DMI) Revision: 4.0
  • Max # of DMI Lanes: 8
  • Khả năng mở rộng: 1S Only
  • Phiên bản PCI Express:  5.0 and 4.0
  • Cấu hình PCI Express: Up to 1×16+4, 2×8+4
  • Số cổng PCI Express tối đa: 20
  • Thông số gói

  • Hỗ trợ socket: FCLGA1700
  • Cấu hình CPU tối đa: 1
  • Thông số giải pháp Nhiệt: PCG 2020C
  • TJUNCTION: 100°C
  • Kích thước gói: 45.0 mm x 37.5 mm
  • Các công nghệ tiên tiến

  • Intel® Gaussian & Neural Accelerator: 3.0
  • Intel® Thread Director: Không
  • Tăng cường học sâu Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost): Có
  • Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™: Có
  • Công Nghệ Intel® Speed Shift: Có
  • Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0: Không
  • Công nghệ Intel® Turbo Boost: 2.0
  • Công nghệ siêu Phân luồng Intel®: Có
  • Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x): Có
  • Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d): Có
  • Intel® VT-x với bảng trang mở rộng: Có
  • Intel® 64: Có
  • Bộ hướng dẫn: 64-bit
  • Phần mở rộng bộ hướng dẫn: Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
  • Trạng thái chạy không: Có
  • Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao: Có
  • Công nghệ theo dõi nhiệt: Có
  • Intel® Volume Management Device (VMD): Có
  • Bảo mật & độ tin cậy

  • Intel® AES New Instructions: Có
  • Khóa bảo mật: Có
  • Intel® OS Guard: Có
  • Bit vô hiệu hoá thực thi: Có
  • Intel® Boot Guard: Có
  • Điều Khiển Thực Thi Theo Từng Chế Độ (MBE): Có
  • Intel® Control-Flow Enforcement Technology: Có

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM