Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0: 5.10 GHz
Hỗ trợ socket: FCLGA1200
Số lõi: 10, Số luồng: 20
TDP: 65 W
Các loại bộ nhớ: DDR4-2933
Đồ họa tích hợp: Không hỗ trợ
Hiệu năng
CPU intel core i9 -10900Flà bộ vi xử lý 10 nhân, 20 luồng, tần số cơ bản 2,8GHZ, xung nhịp đơn nhân mặc định có thể lên đến 5,2GHz, hỗ trợ bộ nhớ Ram DDR4-2933 và tiến trình 14nm++.
i9-10900F trang bị công nghệ Intel Turbo Boost Max Technology 3.0 mới mang đến khả năng nâng cao hiệu năng tự động trên các ứng dụng chạy ít luồng.
I9-10900Fvới mức tiêu thụ điện năng cơ bản lên tới 65W, thấp hơn i9 10900K sử dụng 125W, là phiên bản Non-K nên CPU này không có khả năng ép xung, nhờ đó lượng tỏa nhiệt của CPU này cũng thấp và không cần hệ thống tản nhiệt quá cao.
Cinebench R20
Intel Comet Lake S là thế hệ CPU Intel Core i thế hệ 10 với các cải tiến chủ yếu ở nâng số nhân / số luồng so với thế hệ cũ, cũng như tăng mức xung lên cao hơn. Với các thay đổi này, Intel Comet Lake S hứa hẹn sẽ mang lại hiệu năng vượt trội so với Coffee Lake trong cả Gaming lẫn ứng dụng đồ hoạ / dựng hình chuyên nghiệp. Tuy nhiên với các cải tiến như vậy, thế hệ Comet Lake S yêu cầu các bo mạch chủ Series 400 hoàn toàn mới sử dụng Socket Intel LGA 1200 để tương thích.
Cinebench R15
Lời kết
Để cạnh tranh với AMD, intel đã giảm giá đáng kể với các phiên bản của cpu đời 10. Điểm đáng tiếc ở đây cpu thế hệ 10 sử dụng Socket LGA1200 nên không tương thích ngược với socket 1151. Bạn phải trang bị bo mạch mới dùng chipset 400 series.
Mô tả ngắn:
Thông Tin Sản PhẩmDòng CPURyzen 3Đời CPUAMD 3rd gen RyzenTương thíchBus RAM tối đa3200 MhzSocketAM4Kênh RAMDual channelThế hệ RAMDDR4Tính năngSố nhân4Bộ nhớ đệm L316 MBSố luồng8Xung nhịp (Base)3.8GHzXung nhịp (Boost)4.3GHzHỗ trợ ép xungCóAMD đã tiến hành giới thiệu 02 mẫu...
Mô tả ngắn:
Thông Tin Sản PhẩmSố nhân4Số luồng8Tần số cơ bản3.7Tần số Boost tối đa4.2L3 Cache4MBKhá năng ép xungCóCMOS12nm FinFETSocketAM4Phiên bản PCIEPCIe 3.0 x8TDP65WNhiệt độ đối đa95°CTần số RAM tối đa2933 MHzLoai RAM hỗ trợDDR4Kênh RAM hỗ trợ2 (Dual)Số nhân GPU tích...
Mô tả ngắn:
Thông Tin Sản PhẩmSản phẩmBộ vi xử lý (CPU)Hãng sản xuấtAMDMã CPU3500Dòng CPURyzen 5SocketAM4Tốc độ3.6GhzTốc độ Tubor tối đaUp to 4.1GhzCache16MbNhân CPU6 CoreLuồng CPU6 ThreadsĐiện áp tiêu thụ tối đa65WKiểu đóng góiBoxGiới thiệu bộ vi xử lý CPU AMD Ryzen 5 3500Đúng theo lộ...
Mô tả ngắn:
Thông Tin Sản PhẩmSocketAM4Số nhân6Số luồng6Tốc độ cơ bản3.6 GHzTốc độ tối đa4.1 GHzCache32MBTiến trình sản xuất7nmHỗ trợ bộ nhớDDR4 3200Hỗ trợ số kênh bộ nhớ2Phiên bản PCI Express16TDP65WTản nhiệtMặc định AMDNếu bạn chưa nghe về Ryzen 5 3500X cho...
Mô tả ngắn:
Tên gọiAMD Ryzen 5 3600Hãng sản xuấtAMDSố nhân6Số luồng12Tốc độ cơ bản3.6GHzTốc độ tối đa (Max Boost)4.2GHzBộ nhớ đệm3MB (L2) + 32MB (L3)Hỗ trợ mở khóa hệ số nhânCóSocketAM4Phiên bản PCI Express4.0Tản nhiệt đi kèmWraith StealthTDP mặc định65WLoại RAM hỗ...
Mô tả ngắn:
AMD Ryzen 5000, CPU chơi game tốt nhất!Sau một thời gian dài chờ đợi và nhiều điều không chắc chắn về ngày phát hành có thể xảy ra, hôm nay, ngày 8 tháng 10 năm 2020, lúc 18:00 tại Ý,...