Máy in laser HP 1102 2ND BH 3 THÁNG

Thương hiệu: HP Mã sản phẩm: Đang cập nhật
1,450,000₫

Máy in laser HP 1102 2ND BH 3 THÁNG KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI

  • Nhập mã EGANY thêm 5% đơn hàng [coupon="EGANY"]
  • Giảm giá 10% khi mua từ 5 sản phẩm
  • Tặng phiếu mua hàng khi mua từ 500k

Gọi đặt mua 1800.0000 (7:30 - 22:00)

  • Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
  • Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
    Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
  • Đổi trả miễn phí trong 30 ngày
    Đổi trả miễn phí trong 30 ngày

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Thông số kỹ thuật  máy in HP 1102 chính hãng

Phương pháp inIn theo cách chụp ảnh điện sử dụng tia lade
Phương pháp sấySấy theo nhu cầu
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)7,8 giây
Tốc độ in
Bản in đơn sắc: A4 / Letter18ppm / 19ppm
Độ phân giảiCó thể lên tới 2400 x 600dpi
(với Công nghệ làm mịn ảnh tự động)
Thời gian làm nóng máy (khi bật máy)10 giây hoặc ít hơn
Thời gian hồi phục (khi đang ở chế độ nghỉ)Xấp xỉ 0,5 giây
Nạp giấy
Tiêu chuẩn150 tờ
Tối đa150 tờ
Ra giấy
Giấy ra úp mặt100 tờ
Kích thước giấy
Tiêu chuẩnA4 / B5 / A5 / LGL / LTR / EXE / 16K / kích thước tùy chọn / COM10 / Monarch / C5 / DL / ISO-B5
Chiều rộng: 76,2 – 215,9mm x Chiều dài 188 – 355,6mm
Định lượng giấy
Tiêu chuẩn60 – 163g/m2
Loại giấyGiấy thường, giấy nặng, giấy trong suốt giấy dán nhãn, giấy Envelope
Bộ nhớ (RAM)
Tiêu chuẩn2MB (không cần nâng cấp)
Chế độ vận hành
Ngôn ngữ inCAPT 3.0
USBUSB 2.0 tốc độ cao
Mạng làm việcTùy chọn (Pricom C-6500U2)
Hệ điều hành tương thíchWin 7 (32 / 64 bits*1) / Win Vista (32 / 64 bits*1) / XP (32 / 64 bits*1) / Server 2008 (32 / 64 bits*1) / Server 2008 (64 bits*1) / Server 2003 (32 / 64 bits*1) / 2000 / Mac OS10.4.9 – 10.6x*1 / Linux*1
Độ ồn
Khi đang vận hành6,34B hoặc thấp hơn (độ mạnh của âm)
50dB (áp suất âm)
Khi ở chế độ chờKhông thể nghe thấy
Điện năng tiêu thụ
Tối đa910W hoặc thấp hơn
Khi vận hànhXấp xỉ 295W
Khi ở chế độ chờ1,6W
Khi đang nghỉ1,3W
Điện năng tiêu thụ chuẩn (TEC)0,53kWh/W
Kích thước (W x D x H)359 x 249 x 198mm
Trọng lượng (thân máy chính)Xấp xỉ 5,0kg
Yêu cầu về điện năngAC 220 – 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz)
Môi trường vận hành
Nhiệt độ10 – 30°C
Độ ẩm20 – 80% RH (không tính đến ngưng tụ)
Cartridge mực
 Cartridge CE 285A – màu đen


1.600 trang (tiêu chuẩn)

Mực kèm theo máy in


800 – 1000 trang (cartridge đầu tiên)

Chu trình nhiệm vụ hàng tháng5.000 trang

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM