CPU Intel Core i5 10400 (2.90 Up to 4.10GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads)NEW TRAY bh 36 tháng

Thương hiệu: Khác Mã sản phẩm: Đang cập nhật
3,890,000₫ 4,990,000₫
-22%
(Tiết kiệm: 1,100,000₫)

CPU Intel Core i5 10400 (2.90 Up to 4.10GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads)NEW TRAY bh 36 tháng KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI

  • Nhập mã EGANY thêm 5% đơn hàng [coupon="EGANY"]
  • Giảm giá 10% khi mua từ 5 sản phẩm
  • Tặng phiếu mua hàng khi mua từ 500k

Gọi đặt mua 1800.0000 (7:30 - 22:00)

  • Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
  • Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
    Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
  • Đổi trả miễn phí trong 30 ngày
    Đổi trả miễn phí trong 30 ngày

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

  • Bộ xử lý: I5 10400 – Comet Lake
  • Bộ nhớ đệm: 12 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.90 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 6, Số luồng: 12
  • TDP: 65 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
  • Đồ họa tích hợp:  Đồ họa Intel® UHD 630
  • CPU intel Core i5-10400 với 6 nhân 12 luồng thuộc dòng Comet Lake và được sản xuất trên tiến trình xử lý 14nm của hãng. CPU Intel Core i5-10400 ra mắt trong quý 2/2020, có sẵn GPU Onboard Intel UHD Graphics 630, vốn bị vô hiệu trên những CPU dòng F. CPU Intel Core i5-10400 hướng đến phục vụ các đối tượng sử dụng cho việc giải trí, Game thủ và công việc liên quan đến đồ họa.
  • CPU intel Core i5-10400 có xung nhịp cơ bản 2,9GHz và xung nhịp boost tối đa 4,3GHz (đơn nhân); còn khi boost toàn nhân thì sẽ là 4.0GHz.

    CPU intel Core i5-10400 có mức TDP là 65W, và sẽ là đối thủ trực tiếp của AMD Ryzen 5 3600 trong phân khúc CPU dưới 4,5 triệu. CPU Intel thứ 10 sẽ sử dụng socket mới là LGA1200 (vẫn tương thích với tản nhiệt đời cũ) và ra mắt cùng với bo mạch chủ chipset 400-series.

  • CPU Core i5-10400 đã trang bị công nghệ Hyper-Threading (siêu phân luồng) hoạt động ở mức 2.9 – 4.1 GHz, đồng thời tăng dung lượng bộ nhớ đệm lên 12 MB cache. Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR4-2666 (hỗ trợ lên đến 128GB).

    Các CPU Comet Lake mới được trình làng tương thích với các bo mạch chủ dựa trên Chipset 400 series của Intel và được flash với các phiên bản BIOS mới nhất.

  • Thông số kỹ thuật

    Thiết yếu

    Bộ sưu tập sản phẩm: Bộ xử lý Intel® Core™ i5 thế hệ thứ 10

    Tên mã: Comet Lake trước đây của các sản phẩm

    Loại CPU: Desktop

    Số hiệu Bộ xử lý: i5-10400

    Ngày phát hành: Q2’20

    Tiến trình: 14 nm

    Điều kiện sử dụng: PC/Client/Tablet

    Hiệu năng

    Số lõi: 6

    Số luồng: 12

    Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.90 GHz

    Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz

    Bộ nhớ đệm: 12 MB Intel® Smart Cache

    Bus Speed: 8 GT/s

    TDP: 65 W

    Thông số bộ nhớ

    Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB

    Các loại bộ nhớ: DDR4-2666

    Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa: 2

    Băng thông bộ nhớ tối đa: 41.6 GB/s

    Hỗ trợ Bộ nhớ ECC: Không

    Đồ họa Bộ xử lý

    Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® UHD 630

    Tần số cơ sở đồ họa: 350 MHz

    Tần số động tối đa đồ họa: 1.10 GHz

    Bộ nhớ tối đa video đồ họa: 64 GB

    Hỗ Trợ 4K: Có, 60Hz

    Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI 1.4): 4096×2160@30Hz

    Độ Phân Giải Tối Đa (DP): 4096×2304@60Hz

    Độ Phân Giải Tối Đa (eDP – Integrated Flat Panel): 4096×2304@60Hz

    Hỗ Trợ DirectX: 12

    Hỗ Trợ OpenGL: 4.5

    Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel®: Có

    Công nghệ Intel® InTru™ 3D: Có

    Công nghệ video HD rõ nét Intel®: Có

    Công nghệ video rõ nét Intel®: Có

    Số màn hình được hỗ trợ: 3

    ID Thiết Bị: 0x9BC8 / 0x9BC5

    Các tùy chọn mở rộng

    Khả năng mở rộng: 1S Only

    Phiên bản PCI Express: 3.0

    Cấu hình PCI Express: Up to 1×16, 2×8, 1×8+2×4

    Số cổng PCI Express tối đa: 16

    Thông số gói

    Hỗ trợ socket: FCLGA1200

    Cấu hình CPU tối đa: 1

    Thông số giải pháp Nhiệt: PCG 2015C

    JUNCTION: 100°C

    Kích thước gói: 37.5mm x 37.5mm

    Các công nghệ tiên tiến

    Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ : Có

    Intel® Thermal Velocity Boost: Không

    Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0: Không

    Công nghệ Intel® Turbo Boost: 2.0

    Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™: Không

    Công nghệ siêu Phân luồng Intel®: Có

    Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x): Có

    Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d): Có

    Intel® VT-x với bảng trang mở rộng: Có

    Intel® TSX-NI: Không

    Intel® 64: Có

    Bộ hướng dẫn: 64-bit

    Phần mở rộng bộ hướng dẫn: Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2

    Trạng thái chạy không: Có

    Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao: Có

    Công nghệ theo dõi nhiệt: Có

    Công nghệ bảo vệ danh tính Intel®: Có

    Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP): Không

    Bảo mật & độ tin cậy

    Intel® AES New Instructions: Có

    Khóa bảo mật: Có

    Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel® SGX): Yes with Intel® ME

    Intel® OS Guard: Có

    Công nghệ Intel® Trusted Execution: Không

    Bit vô hiệu hoá thực thi: Có

    Intel® Boot Guard: Có

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM